Tổng hợp phụ phí trong vận tải hàng không bạn cần biết
Các phụ phí trong vận tải đường hàng không thường bao gồm: Phụ phí tại nước xuất khẩu, phụ phí tại nước nhập khẩu. Ngoài cước vận chuyển thì tổng chi phí vận chuyển hàng không còn bao gồm các phụ phí khác. Thường các phụ phí này tùy thuộc vào giá trị đơn hàng và giá trị cước vận chuyển.
Phí MAWB: 3-10 USD/set (Phí chứng từ: AirWays Bill)
Phí HAWB: 15 USD/ set (Phí chứng từ: AirWays Bill)
Phí chứng từ: Airway Bill là biên nhận do hãng vận chuyển hàng không cấp trực tiếp hoặc thông qua đại lý được ủy quyền. Nó là bằng chứng về hợp đồng vận chuyển, nhưng không phải là chứng từ sở hữu hàng hóa. Do đó, vận đơn hàng không là không thể chuyển nhượng.
>>>Xem thêm: AWB là gì? Chức năng và phân loại vận đơn hàng không airway bill
Phí Screening: 0.02 USD/kg trong Gross weight
Phí AMS/ENS/AFR: Phí truyền dữ liệu hải quan đi Mỹ/Châu Âu/Nhật Bản
>>> Xem thêm: AMS là gì? Cần lưu ý gì khi kê khai phí AMS?
>>> Xem thêm: ENS là gì? Cần lưu ý gì khi khai phụ phí ENS?
Phí Terminal (facility): 0.06 USD/kg trong Gross weight
Phí nâng hạ (Lift on/ Lift off at terminal): 5 USD/tấn
Phí Customs clearance: 20 USD/CDS
Phí Trucking (VD vận chuyển từ Thành phố HN đến Sân bay Nội Bài): 25 USD/truck
Phí Stronge (Nếu có): at cost
Phí customs inspection/duty/VAT (Nếu có): at cost
>>>Xem thêm: TOP 5 hãng hàng không vận tải hàng hóa uy tín ở Việt Nam
Phí D/O: 31 USD/HAWB
Là (Phí lệnh giao hàng) FWD, hãng bay, … khi phát lệnh giao hàng cho người nhận hàng sẽ thu thêm khoản phí cho công việc phát lệnh.
Phí Import warehouse: 15$/set
Phí Terminal (facility): 0.06 USD/kg trong Gross weight
Đây là phí bốc xếp hàng hóa từ máy bay và từ kho lên phương tiện vận tải
Phí Handling : (Phí làm hàng) 25 USD/shpt
Là phí bốc dỡ hàng (phí handling) từ phương tiện vận chuyển xuống kho hàng hóa, và sắp xếp quản lý vào kho chờ bay
Phí Customs clearance: 20 USD/CDS
Phí Trucking (VD vận chuyển từ Sân bay Nội Bài về Thành phố HN): 25 USD/truck
Phí Stronge (Nếu có): at cost
Phí customs inspection/duty/VAT (Nếu có): at cost
Ngoài ra còn có một số loại phí như:
Phí SCC (Security Charge): Phí soi an ninh: X-ray fee và Security, là phí soi chiếu, lệ phí thu để bù cho hoạt động kiểm tra an ninh tại sân bay. (Chi phí này thường rất thấp)
Phí tách Bill: at cost
Là loại phí mà nếu bên Forwarder gộp nhiều House Bill lại, thì tại cảng đích các công ty dịch vụ hàng hóa sẽ phải tách bill.
Phí FHL: at cost
Là phí dùng để truyền dữ liệu thông tin một cửa quốc gia cho vận đơn phụ.
>>>Xem thêm: Các mặt hàng vận tải bằng đường hàng không có xuất xứ theo EVFTA
Dịch vụ booking tải hàng không từ Hải Phòng đến Perth Kết nối hàng hóa…
從新山一國際機場到埃爾德機場的空運訂艙服務 您是否正尋找從越南空運貨物至荷蘭的可靠方案?Saigon Airport 提供從新山一機場到埃爾德機場的專業空運服務,快速、安全、高效,助您打通越歐物流通道! 空運的優勢是什麼? 空運是目前最快速的國際運輸方式之一。適用於高價值、易腐、急需的貨物類型。我們為您安排最合適的航線與時程,節省時間成本。 新山一國際機場簡介 新山一機場(IATA代碼:SGN),位於胡志明市。是越南最繁忙的國際機場,每年處理千萬件貨物。設施現代、航班密集,是出口歐洲的理想起點。 埃爾德機場介紹 埃爾德機場(Eelde Airport)位於荷蘭北部。鄰近格羅寧根市,服務荷蘭北部與德國邊境地區。專注區域航線與空運配送,是荷蘭重要貨運門戶之一。 我們提供哪些服務? Saigon Airport 提供一站式國際空運服務:✔️…
從富牌機場到馬拉加機場的空運訂艙服務 您是否正在尋找一項安全、高效、專業的空運服務,將貨物從越南富牌機場運送至西班牙馬拉加?Saigon Airport 提供從提貨、報關、訂艙到派送的全套解決方案! 為什麼選擇空運? 空運速度快、安全性高,特別適合高價值、時效性強的貨物,是國際貿易中最值得信賴的物流方式之一。 富牌國際機場簡介 富牌機場位於越南中部的順化市,是連接中部地區的重要交通樞紐。雖屬區域性機場,卻能快速接駁胡志明市、河內等轉運點,進一步通達全球主要航空網路。 多條轉運航線直飛馬拉加 從富牌出發的貨物,可透過多條航線轉運至馬拉加,常見路線包括經胡志明市、新加坡、法蘭克福中轉,我們為您規劃最優航線,確保時效與安全。 可承運的貨物種類 無論您是個人寄件還是企業出口,我們都能提供合適方案:✅ 電子產品與零件✅ 成衣、鞋帽、紡織品✅ 工業設備與機械工具✅…
Dịch vụ booking tải hàng không từ sân bay Đà Nẵng đến Sân bay quốc…
Dịch vụ booking tải hàng không từ sân bay Phú Bài đến sân bay Malaga…
Dịch vụ booking tải hàng không từ sân bay Hải Phòng đến sân bay Perth…