Armenia là một quốc gia nhiều đồi núi nằm kín trong lục địa ở phía nam Kavkaz. Nước này có biên giới với Thổ Nhĩ Kỳ ở phía tây, Gruzia ở phía bắc, Azerbaijan ở phía đông và Iran cùng phần lãnh thổ tách biệt Nakhchivan của Azerbaijan ở phía nam. Nền kinh tế chủ yếu là công nghiệp hóa chất, điện tử, thực phẩm chế biến, cao su nhân tạo. Việt Nam và Armenia là 2 quốc có hợp tác kinh tế – thương mại tương đối tốt. Hai bên cần tranh thủ những ưu đãi về thuế quan của Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam-Liên minh Kinh tế Á-Âu nhằm đẩy mạnh trao đổi thương mại, xuất nhập khẩu giữa hai nước.
Đọc thêm: Gửi hàng hoá đi đi Châu Âu giá rẻ, nhanh chóng
Đơn giá vận chuyển bằng đường hàng không thường được tính dựa trên khoảng khối lượng hàng hóa. Khoảng khối lượng này thường được viết tắt như sau: -45, +45, +100, +250, + 300, +500kg …
Lấy đơn giá nhân với khối lượng (khối lượng thực tế hoặc khối lượng thể tích), ta sẽ tính được chi phí vận chuyển hàng không cuối cùng:
– Khối lượng thực tế của hàng (Actual Weight)
– Khối lượng thể tích, hay còn gọi là khối lượng kích cỡ (chargable / Volumetric / Dimensional Weight) là loại quy đổi từ thể tích của lô hàng theo một công thức được Hiệp hội vận tải hàng không Quốc tế – IATA quy định. Với các số đo thể tích theo centimet khối, thì công thức là: Khối lượng thể tích = Thể tích hàng : 6000
Khi lựa chọn phương án vận chuyển cho hàng hóa xuất nhập khẩu, yếu tố thời gian vận chuyển luôn được doanh nghiệp chủ hàng quan tâm nhất. Vận tải hàng không là lựa chọn hàng đầu cho những lô hàng dự án gấp, hàng dự án hay hàng hóa có giá trị cao. Đối với tuyến hàng không giữa ARMENIA và Việt Nam, hiện tại chỉ có dịch vụ chuyển tại (tranship service) với tổng thời gian khoảng 3-5 ngày.
Chi phí/giá vận chuyển hàng hóa bằng máy bay từ tuyến ARMENIA phụ thuộc vào một số yếu tố sau:
– Số lượng/khối lượng hàng hóa: khối lượng hàng hóa càng nhiều, cước phí sẽ càng cao
– Kích thước hàng hóa: với một số hàng hóa đặc thù, khối lượng sẽ được tính theo khối lượng quy đổi (Chargeable Weight).
– Phí soi chiếu hàng hóa (X-ray fee): USD 0.017/kg
– Phí khai thác hàng hóa (terminal handling): USD 0.07/kg
– Phí lưu kho (nếu có): VNĐ 1,200/kg/ngày (đối với hàng thường, không yêu cầu bảo quản lạnh).
Chuyển phát nhanh đến các tỉnh, thành phố Kotayk; Syunik; Lori; Aragatsotn; Ararat; Armavir; Shirak; Aragatsotn; Tavush; Kotayk; Gegharkunik; Kotayk; Syunik; Gegharkunik; Shirak; Vayots Dzor; Armavir; Yerevan;…
Đọc thêm: Gửi hàng đi Bồ Đào Nha uy tín, giá rẻ
Air Cargo Booking from Da Nang to Madeira International Airport Fast, Reliable, and Professional Air…
Dịch vụ booking tải hàng không từ Hải Phòng đến Perth Kết nối hàng hóa…
從新山一國際機場到埃爾德機場的空運訂艙服務 您是否正尋找從越南空運貨物至荷蘭的可靠方案?Saigon Airport 提供從新山一機場到埃爾德機場的專業空運服務,快速、安全、高效,助您打通越歐物流通道! 空運的優勢是什麼? 空運是目前最快速的國際運輸方式之一。適用於高價值、易腐、急需的貨物類型。我們為您安排最合適的航線與時程,節省時間成本。 新山一國際機場簡介 新山一機場(IATA代碼:SGN),位於胡志明市。是越南最繁忙的國際機場,每年處理千萬件貨物。設施現代、航班密集,是出口歐洲的理想起點。 埃爾德機場介紹 埃爾德機場(Eelde Airport)位於荷蘭北部。鄰近格羅寧根市,服務荷蘭北部與德國邊境地區。專注區域航線與空運配送,是荷蘭重要貨運門戶之一。 我們提供哪些服務? Saigon Airport 提供一站式國際空運服務:✔️…
從富牌機場到馬拉加機場的空運訂艙服務 您是否正在尋找一項安全、高效、專業的空運服務,將貨物從越南富牌機場運送至西班牙馬拉加?Saigon Airport 提供從提貨、報關、訂艙到派送的全套解決方案! 為什麼選擇空運? 空運速度快、安全性高,特別適合高價值、時效性強的貨物,是國際貿易中最值得信賴的物流方式之一。 富牌國際機場簡介 富牌機場位於越南中部的順化市,是連接中部地區的重要交通樞紐。雖屬區域性機場,卻能快速接駁胡志明市、河內等轉運點,進一步通達全球主要航空網路。 多條轉運航線直飛馬拉加 從富牌出發的貨物,可透過多條航線轉運至馬拉加,常見路線包括經胡志明市、新加坡、法蘭克福中轉,我們為您規劃最優航線,確保時效與安全。 可承運的貨物種類 無論您是個人寄件還是企業出口,我們都能提供合適方案:✅ 電子產品與零件✅ 成衣、鞋帽、紡織品✅ 工業設備與機械工具✅…
Dịch vụ booking tải hàng không từ sân bay Đà Nẵng đến Sân bay quốc…
Dịch vụ booking tải hàng không từ sân bay Phú Bài đến sân bay Malaga…