Kinh tế học của việc bán vé máy bay hoạt động như thế nào?
Bạn đã từng đi máy bay chưa? Lần tới khi mua vé máy bay, bạn hãy nhớ giá tiền mà bạn trả. Sau đó hỏi người ngồi kế bên bạn họ đã trả bao nhiêu tiền? Khả năng cao là số tiền của họ trả sẽ khác bạn, thậm chí là khác xa. Nhưng tại sao lại như thế? Hai ghế ngồi cạnh nhau, cùng hạng ghế, cùng dịch vụ, cùng ngày giờ bay. Tại sao giá vé lại khác nhau? Để hiểu được vấn đề giá vé máy bay. Đầu tiên phải hiểu rõ bài toán kinh doanh của các hãng hàng không.
Để vận hành 1 chuyến bay cần phải có một chi phí khổng lồ:
Nhiên liệu là một trong những chi phí lớn nhất của hãng hàng không. Giá nhiên liệu có thể dao động tùy thuộc vào thị trường dầu mỏ toàn cầu. Hãng hàng không thường tính toán chi phí nhiên liệu dựa trên mức tiêu thụ của máy bay và giá nhiên liệu hiện tại.
Đây là khoản phí mà hãng hàng không phải trả cho các dịch vụ và cơ sở hạ tầng của sân bay, bao gồm phí cất cánh, hạ cánh, và sử dụng các cơ sở hạ tầng khác. Phí này có thể thay đổi tùy theo sân bay và loại dịch vụ cung cấp.
Đây là chi phí mà hãng hàng không phải trả để đỗ máy bay tại sân bay, đặc biệt là khi máy bay không bay liên tục và cần đỗ lâu dài. Phí đỗ có thể thay đổi tùy thuộc vào thời gian đỗ và vị trí đỗ.
Tương tự như phí đỗ, chi phí bến đỗ liên quan đến việc sử dụng các cơ sở hạ tầng tại sân bay cho việc đón trả hành khách và hàng hóa. Các sân bay có thể tính phí cho việc sử dụng cổng lên máy bay, cầu hành khách, và các dịch vụ khác.
Hãng hàng không phải chi trả cho bảo trì định kỳ và sửa chữa máy bay để đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động. Chi phí bảo dưỡng bao gồm kiểm tra, thay thế linh kiện, và sửa chữa.
Hãng hàng không cung cấp đồ ăn và đồ uống trên chuyến bay có thể tính chi phí này vào giá vé. Chi phí này thường thấp hơn so với các yếu tố khác nhưng vẫn là một phần quan trọng trong tổng chi phí.
Đây là chi phí cho các vật dụng dùng một lần như khăn giấy,bộ dụng cụ ăn uống… Dù chi phí này nhỏ, nó vẫn được tính vào giá vé để đảm bảo có đủ nguồn lực phục vụ hành khách.
Nếu hãng hàng không thuê máy bay từ các công ty cho thuê, chi phí thuê máy bay sẽ là một phần của tổng chi phí. Điều này bao gồm cả phí thuê máy bay theo giờ bay hoặc theo hợp đồng.
Khấu hao là chi phí liên quan đến việc giảm giá trị của máy bay theo thời gian nếu hãng sở hữu chiếc máy bay đó. Đây là một khoản chi phí vốn mà hãng hàng không phải tính toán dựa trên tuổi thọ của máy bay và chi phí đầu tư ban đầu.
Với chi phí vận hành khổng lồ như vậy, thì biên lợi nhuận của một hãng bay cực kì thấp chỉ dao động từ 3-7% cho các hãng hàng không truyền thống,8-15% cho các hãng hàng không giá rẻ. Điều tiên quyết trong việc vận hành 1 chuyến bay là lấp đầy nó hay còn gọi là Load Factor. Khi 70% chỗ ngồi được lấp kín thì 1 chuyến bay mới có lãi.
Nhưng do nhu cầu của khách hàng thay đổi. Nên các hãng hàng phải duy trì tỉ lệ Load Factor là một bài toán cân bằng. Nếu hãng thực hiện nhiều chuyến bay số lượng hành khách trên mỗi chuyến sẽ giảm thấp. Load Factor giảm, hãng hàng không hoạt động không hiệu quả. Nhưng nếu giảm chuyến bay để tăng Load Factor thì cũng có nghĩa là hãng bay cũng đang đánh mất khách hàng của mình vào tay đối thủ. Cân bằng 2 yếu tố này để duy trì Load Factor cao.
Luôn luôn thay đổi theo cung và cầu của thị trường. Thuật toán định giá xác định tỉ giá theo số lượng ghế còn lại, thời gian bay, độ phổ biến, mùa cao điểm, đối thủ cạnh tranh…
Nhiều yếu tố khác ảnh hưởng đến giá vé như chiến tranh, xung đột giữa các quốc gia. Thị trường bán vé máy bay là một hệ thống thích nghi phức tạp. Mọi nhân tố tham gia đều có ảnh hưởng. Để duy trì lợi nhuận thì giá trị cùa các vé máy bay cũng phải thay đổi theo từng phút.
Nếu khách hàng yêu cầu sự linh hoạt trong ngày giờ bay thì giá vé của họ sẽ cao hơn. Với du khách thường mua vé gián tiếp qua công ty du lịch, theo tour cụ thể, cố định ngày giờ bay trước hàng tháng và không đòi hỏi sự linh hoạt nên vé của họ sẽ rẻ hơn. Hơn nữa các công ty du lịch thường mua vé thường xuyên và theo lô lớn nên chắc chắn chuyến bay sẽ được lấp đầy.
Kinh tế học của việc bán vé máy bay là một chủ đề phong phú và phức tạp. Việc tính giá vé không chỉ liên quan đến các chi phí vận hành cơ bản mà còn bị ảnh hưởng bởi các yếu tố chiến lược, thị trường, và cạnh tranh.
Load Factor (tỷ lệ lấp đầy) là một chỉ số quan trọng trong ngành hàng không, đo lường mức độ sử dụng chỗ ngồi trên một chuyến bay hoặc trong một khoang máy bay.
Saigon Airport cung cấp dịch vụ booking tải hàng không chất lượng cao với mức giá cạnh tranh, đảm bảo hàng hóa của bạn được giao đến nơi an toàn và nhanh chóng. Với nhiều năm kinh nghiệm trong ngành vận chuyển hàng không, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng dịch vụ tốt nhất.
LIÊN HỆ VỚI SAIGON AIRPORT ĐỂ BIẾT THÊM THÔNG TIN CHI TIẾT!!
Xem thêm:
Dịch vụ booking tải hàng không từ Hải Phòng đến Perth Kết nối hàng hóa…
從新山一國際機場到埃爾德機場的空運訂艙服務 您是否正尋找從越南空運貨物至荷蘭的可靠方案?Saigon Airport 提供從新山一機場到埃爾德機場的專業空運服務,快速、安全、高效,助您打通越歐物流通道! 空運的優勢是什麼? 空運是目前最快速的國際運輸方式之一。適用於高價值、易腐、急需的貨物類型。我們為您安排最合適的航線與時程,節省時間成本。 新山一國際機場簡介 新山一機場(IATA代碼:SGN),位於胡志明市。是越南最繁忙的國際機場,每年處理千萬件貨物。設施現代、航班密集,是出口歐洲的理想起點。 埃爾德機場介紹 埃爾德機場(Eelde Airport)位於荷蘭北部。鄰近格羅寧根市,服務荷蘭北部與德國邊境地區。專注區域航線與空運配送,是荷蘭重要貨運門戶之一。 我們提供哪些服務? Saigon Airport 提供一站式國際空運服務:✔️…
從富牌機場到馬拉加機場的空運訂艙服務 您是否正在尋找一項安全、高效、專業的空運服務,將貨物從越南富牌機場運送至西班牙馬拉加?Saigon Airport 提供從提貨、報關、訂艙到派送的全套解決方案! 為什麼選擇空運? 空運速度快、安全性高,特別適合高價值、時效性強的貨物,是國際貿易中最值得信賴的物流方式之一。 富牌國際機場簡介 富牌機場位於越南中部的順化市,是連接中部地區的重要交通樞紐。雖屬區域性機場,卻能快速接駁胡志明市、河內等轉運點,進一步通達全球主要航空網路。 多條轉運航線直飛馬拉加 從富牌出發的貨物,可透過多條航線轉運至馬拉加,常見路線包括經胡志明市、新加坡、法蘭克福中轉,我們為您規劃最優航線,確保時效與安全。 可承運的貨物種類 無論您是個人寄件還是企業出口,我們都能提供合適方案:✅ 電子產品與零件✅ 成衣、鞋帽、紡織品✅ 工業設備與機械工具✅…
Dịch vụ booking tải hàng không từ sân bay Đà Nẵng đến Sân bay quốc…
Dịch vụ booking tải hàng không từ sân bay Phú Bài đến sân bay Malaga…
Dịch vụ booking tải hàng không từ sân bay Hải Phòng đến sân bay Perth…