Cách đọc biển chỉ dẫn tại sân bay chi tiết khi đi du lịch nước ngoài
Khi tới sân bay, đặc biệt là sân bay quốc tế, nhiều hành khách cảm thấy lúng túng và choáng ngợp trước hàng loạt các biển chỉ dẫn khác nhau. Từ chuyến bay, quầy thông tin cho đến quầy hành lý với đầy đủ màu sắc bằng tiếng Anh. Nếu không phải là người thạo ngôn ngữ, quả thật đây là trở ngại lớn gây ảnh hưởng đến chuyến đi của bạn.
Biển chỉ dẫn tại sân bay được bố trí khắp nơi để hỗ trợ khách hàng một cách tốt nhất. Song, nếu bạn có ít trải nghiệm di chuyển bằng đường hàng không và hiếm khi tới sân bay. Các biển báo ấy có thể là một trở ngại khi chúng luôn dày đặc thông tin bằng tiếng Anh. Đặc biệt là những chuyến bay quốc tế hay ở nước ngoài. Để tránh lạc lối giữa hàng trăm chỉ dẫn ở sân bay, hãy cùng Sai Gon Airport tìm hiểu ý nghĩa một vài biến báo thông dụng nhé!
Sân bay là những dự án quy mô lớn với nhiều tiện ích công cộng khác nhau. Nó nhằm mục đích đáp ứng vô số nhu cầu của hành khách trong hai giai đoạn chính: lên máy bay và xuống tàu. Nếu không có biển báo thì rất dễ bị lạc hoặc nhận được thông tin sai lệch. Điều này dẫn đến lãng phí thời gian và ảnh hưởng trực tiếp đến đường bay.
Vì vậy, việc hiểu ý nghĩa của từng loại ký tự, hình ảnh và thuật ngữ mang lại nhiều lợi ích. Hành khách hiểu rõ về bảng không những sẽ hoàn thành thủ tục nhanh hơn. Hơn hết, bạn sẽ được tận hưởng trải nghiệm bay thoải mái và thư giãn.
Nếu đi du lịch nội địa, các biển chỉ dẫn đều vô cùng rõ ràng bằng tiếng Việt. Bạn hoàn toàn có thể định hướng và đi tới điểm mình muốn. Tuy nhiên trong những chuyến bay quốc tế, hoặc ở các sân bay quốc tế. Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến được dùng để biểu thị dịch vụ hay điều hướng hành khách. Để hiểu rõ ý nghĩa các biển chỉ dẫn tại sân bay, bạn cần hiểu các thuật ngữ dưới đây bằng tiếng Anh. Cụ thể như sau:
Departures: Nơi làm thủ tục để đi máy bay đến nơi khác.
Arrivals: Nơi mà hành khách từ nơi khác bay đến và sẽ đi ra.
International terminal: Ga đi quốc tế,
Domestic terminal: Ga đi nội địa
Luggage storage: Khu giữ hộ hành lý khi chuyến bay chưa khởi hành
Passenger services counter: Dịch vụ trợ giúp hành khách
Baggage Claim: Băng chuyền – đây là nơi nhận hành lý ký gửi
Lost and Found: Tim và tra hành lý thất lạc.
Information: Quầy thông tin
Exit: Lối ra
Domestic departures: Các chuyến bay trong nước
International departures: Các chuyến bay đi quốc tế.
Currency exchange counter: Quầy thu đổi giá trị ngoại tê.
Check-in counter: Quay làm thủ tục check in.
Restroom/Toilet: Nhà vệ sinh.
Departure lounge: Phòng chờ lên máy bay.
Security: Công an ninh.
Security check/control: Kiểm tra an ninh
Passport control: Kiểm tra hộ chiếu
Customs control: Kiểm tra hải quan
Sleeping pods: Hộp ngủ tại sân bay
Transfers: Qua cánh
Connecting Flights: Các chuyến bay chuyển tiếp
Bus station: trạm xe buýt
Duty-free shop: Cửa hàng miễn thuế.
Food court: Cửa hàng ăn uống.
Arrivals board: Bảng giờ các chuyến bay đến
Departures board: Bảng giờ các chuyến bay đi.
Gate 01: Cổng 01
Destination: Điểm đến.
Flight No: số hiệu chuyến bay.
Delayed: Chuyến bay bị hoãn.
Cancelled: Chuyến bay bị hủy.
Gate closing: Cống vào đang đòng.
Departed: Chuyến bay đã xuất phát.
Gate closed: Công đã đóng.
Time: Thơi gian.
Remark: Ghi chú
Check-in open: Thời gian bắt đầu làm thủ tục.
Boarding: Đang để hành khách lên máy bay.
Customs: Hải quan
Security check: Kiểm tra an ninh
Metal detector: máy phát hiện kim loại
X-ray scanner: máy quét x quang hành lý
Immigration: Thủ tục nhập cảnh
Customs officer: Cán bộ Hải Quan.
Customs declaration form: to khai hải quan
Thông thường, thủ tục lên máy bay sẽ đi theo công đoạn như sau. Bạn đến sân bay, làm thủ tục check-in tại quây hoặc máy check-in tự động. Sau đó di chuyển theo chỉ dẫn vào làm thủ tục nhập cảnh và kiểm tra an ninh. Hoàn tất kiểm tra, bạn được chuyển vào phòng chờ đợi lên máy bay. Kinh nghiệm để đọc nhanh biến chỉ dẫn tại sân bay là đền sớm từ 2 – 3 tiếng trước khi khởi hành. Với thời gian đó, bạn có thể đi xung quanh và tìm hiểu trước quy trình và đường đi của mình.
Xem thêm:
Dịch vụ booking tải hàng không từ Việt Nam đi Adam Park
Indochinapost là đại lý hàng không lớn ở Việt Nam
Dịch vụ booking tải hàng không từ Hải Phòng đến Perth Kết nối hàng hóa…
從新山一國際機場到埃爾德機場的空運訂艙服務 您是否正尋找從越南空運貨物至荷蘭的可靠方案?Saigon Airport 提供從新山一機場到埃爾德機場的專業空運服務,快速、安全、高效,助您打通越歐物流通道! 空運的優勢是什麼? 空運是目前最快速的國際運輸方式之一。適用於高價值、易腐、急需的貨物類型。我們為您安排最合適的航線與時程,節省時間成本。 新山一國際機場簡介 新山一機場(IATA代碼:SGN),位於胡志明市。是越南最繁忙的國際機場,每年處理千萬件貨物。設施現代、航班密集,是出口歐洲的理想起點。 埃爾德機場介紹 埃爾德機場(Eelde Airport)位於荷蘭北部。鄰近格羅寧根市,服務荷蘭北部與德國邊境地區。專注區域航線與空運配送,是荷蘭重要貨運門戶之一。 我們提供哪些服務? Saigon Airport 提供一站式國際空運服務:✔️…
從富牌機場到馬拉加機場的空運訂艙服務 您是否正在尋找一項安全、高效、專業的空運服務,將貨物從越南富牌機場運送至西班牙馬拉加?Saigon Airport 提供從提貨、報關、訂艙到派送的全套解決方案! 為什麼選擇空運? 空運速度快、安全性高,特別適合高價值、時效性強的貨物,是國際貿易中最值得信賴的物流方式之一。 富牌國際機場簡介 富牌機場位於越南中部的順化市,是連接中部地區的重要交通樞紐。雖屬區域性機場,卻能快速接駁胡志明市、河內等轉運點,進一步通達全球主要航空網路。 多條轉運航線直飛馬拉加 從富牌出發的貨物,可透過多條航線轉運至馬拉加,常見路線包括經胡志明市、新加坡、法蘭克福中轉,我們為您規劃最優航線,確保時效與安全。 可承運的貨物種類 無論您是個人寄件還是企業出口,我們都能提供合適方案:✅ 電子產品與零件✅ 成衣、鞋帽、紡織品✅ 工業設備與機械工具✅…
Dịch vụ booking tải hàng không từ sân bay Đà Nẵng đến Sân bay quốc…
Dịch vụ booking tải hàng không từ sân bay Phú Bài đến sân bay Malaga…
Dịch vụ booking tải hàng không từ sân bay Hải Phòng đến sân bay Perth…